1.1%
Phổ biến
8.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.1%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 82.5%
Tỷ Lệ Thắng: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 8.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath
Kaori
4 /
1 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
BuLLDoG
12 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Humanoid
3 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jett
4 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Light
13 /
2 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xạ Thủ Kỳ Cựu
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Xạ Thủ Thiên Bẩm
|
|
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ngaychuagiongbao#1904
VN (#1) |
64.8% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#2) |
67.3% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#3) |
61.4% | ||||
IsoLazy#9951
TW (#4) |
61.4% | ||||
Zwagie#3003
VN (#5) |
59.0% | ||||
NO GG PLZ#KR1
KR (#6) |
61.2% | ||||
Tobai#Crack
EUW (#7) |
59.6% | ||||
Ønłý Xeräthº#EUNE
EUNE (#8) |
56.1% | ||||
kqemexxa#EUNE
EUNE (#9) |
55.6% | ||||
Xerath Artillery#EUW
EUW (#10) |
58.1% | ||||