2.1%
Phổ biến
12.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 21.9%
Tỷ Lệ Thắng: 21.9%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 81.9%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex
Pullbae
5 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Aria
3 /
1 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SkyTec
0 /
11 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Akabane
6 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Xiaohu
6 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vex#vex12
VN (#1) |
62.2% | ||||
Se7en#8470
VN (#2) |
69.6% | ||||
Fang Lover 69#8872
EUNE (#3) |
100.0% | ||||
Phó Hồng Tuyết#QUAN
VN (#4) |
65.2% | ||||
Naga Shima#EUW
EUW (#5) |
64.3% | ||||
veke00#EUNE
EUNE (#6) |
71.4% | ||||
oOoKeMoOo#1199
VN (#7) |
68.9% | ||||
고양이 츄르뺐기#KR1
KR (#8) |
63.3% | ||||
뇌가 녹슨 사람2#KR11
KR (#9) |
68.0% | ||||
YDS Legend#7757
VN (#10) |
58.1% | ||||