Shen

Shen

48,525 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.0%
Phổ biến
52.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Công Kích Hoàng Hôn
Q
Vô Ảnh Bộ
E
Bảo Hộ Linh Hồn
W
Lá Chắn Kiếm Khí
Công Kích Hoàng Hôn
Q Q Q Q Q
Bảo Hộ Linh Hồn
W W W W W
Vô Ảnh Bộ
E E E E E
Nhất Thống
R R R
Phổ biến: 59.7% - Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Build ban đầu

Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Phổ biến: 37.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 65.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Đường build chung cuộc

Giáp Máu Warmog
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Rìu Đại Mãng Xà

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 73.3% - Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Người chơi Shen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
LetMeWeaksidePls#cmon
LetMeWeaksidePls#cmon
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 73.6% 87
2.
Shen Brutality#CRY
Shen Brutality#CRY
BR (#2)
Cao Thủ 72.0% 50
3.
Layeto#EUNE
Layeto#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ 67.3% 52
4.
JaceMarsIX#EUW
JaceMarsIX#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 77.3% 44
5.
IHaveDownSyndra#8739
IHaveDownSyndra#8739
NA (#5)
Cao Thủ 66.7% 54
6.
Shensual Łover#EUW
Shensual Łover#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 63.0% 119
7.
Jaehaerys III#RMA
Jaehaerys III#RMA
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ 62.3% 69
8.
JTGKohger#EUW
JTGKohger#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 64.0% 75
9.
Jarro#Light
Jarro#Light
EUW (#9)
Cao Thủ 63.1% 65
10.
BeSC Freshdürüm#BeSC
BeSC Freshdürüm#BeSC
EUW (#10)
Cao Thủ 64.7% 51