6.7%
Phổ biến
47.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 31.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Giày
Phổ biến: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas
Nisqy
2 /
9 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Kunduz
14 /
9 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Crisp
6 /
18 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Doinb
8 /
5 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Poby
5 /
3 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
부기부기뱀뱀#마야얌
KR (#1) |
74.2% | ||||
Medeiros#369
BR (#2) |
73.5% | ||||
cold#EU7
EUW (#3) |
69.0% | ||||
너납치된거야#강해상
KR (#4) |
75.6% | ||||
bartug#99999
TR (#5) |
70.7% | ||||
Nhà Ở Cầu Cháy#VN2
VN (#6) |
69.4% | ||||
FIFTEEN ROSES#8888
LAS (#7) |
66.7% | ||||
RetroBoosting#TAMA
EUW (#8) |
65.5% | ||||
Tk1#ad2
VN (#9) |
76.2% | ||||
whoispınkman#LAN
LAN (#10) |
66.0% | ||||