7.7%
Phổ biến
44.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 44.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 24.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Giày
Phổ biến: 71.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce
Fudge
3 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Fudge
9 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kofte
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Photon
10 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Xico
4 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MIDKING#0512
VN (#1) |
64.6% | ||||
lhappyendl#EUW
EUW (#2) |
78.0% | ||||
FA MID#2004
KR (#3) |
60.5% | ||||
StellarBurst#Nthng
LAN (#4) |
67.4% | ||||
kotoha#VN2
VN (#5) |
60.9% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#6) |
72.1% | ||||
yeuuuu eislynnn#2006
VN (#7) |
60.7% | ||||
Kal Vas Flam#EUW
EUW (#8) |
59.5% | ||||
Hu Bing#NA1
NA (#9) |
59.8% | ||||
16xyz#KR1
KR (#10) |
60.8% | ||||