2.1%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nilah
Carfe
0 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HolyPhoenix
3 /
12 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Instinct
11 /
10 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yeon
3 /
1 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Bull
2 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Pinguino911#LAN
LAN (#1) |
67.1% | ||||
Gÿngplank#NA1
NA (#2) |
64.8% | ||||
douyin小尼#9473
KR (#3) |
64.1% | ||||
MI CymbalMonkeys#EUW
EUW (#4) |
94.4% | ||||
Goldie#0320
KR (#5) |
63.2% | ||||
ltank#ltank
VN (#6) |
68.5% | ||||
T p#1111
VN (#7) |
77.5% | ||||
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#8) |
62.8% | ||||
HeroSaitama#BR1
BR (#9) |
61.5% | ||||
Sõny#NA1
NA (#10) |
62.0% | ||||