2.4%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Giày
Phổ biến: 82.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern
Djoko
2 /
2 /
15
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Djoko
5 /
1 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yike
3 /
5 /
22
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Elramir
0 /
1 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Markoon
2 /
2 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Người chơi Ivern xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Toru Oikαwα#EUW
EUW (#1) |
72.5% | ||||
JMGG Maxou#001
EUW (#2) |
67.4% | ||||
Captain Kamouth#EUW
EUW (#3) |
67.6% | ||||
amigo da florest#ivern
BR (#4) |
67.1% | ||||
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
VN (#5) |
72.7% | ||||
조광희#0111
KR (#6) |
63.9% | ||||
Palkiogre2#PK2
EUW (#7) |
64.5% | ||||
NoRoo#KR2
KR (#8) |
62.5% | ||||
illegaL KinG#OCE
OCE (#9) |
62.5% | ||||
시비걸면갖다박음#참지않는다
KR (#10) |
64.7% | ||||