6.9%
Phổ biến
42.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Giày
Phổ biến: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali
Blue
15 /
5 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kunduz
14 /
5 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sertuss
5 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
JNX
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
1 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.6%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
UCouldBeTheOneTo#Feel
BR (#1) |
70.0% | ||||
YM Heng#KR2
KR (#2) |
74.5% | ||||
sansondwugs#EUW
EUW (#3) |
69.4% | ||||
known#VN2
VN (#4) |
68.6% | ||||
CluegiKappaKlaus#GTSHT
EUW (#5) |
69.1% | ||||
신노스케#KR2
KR (#6) |
67.2% | ||||
Chaneure#1234
EUW (#7) |
66.7% | ||||
ADMANTINE#2412
VN (#8) |
68.8% | ||||
Ivan#64442
EUNE (#9) |
65.4% | ||||
Mirage#Issue
EUW (#10) |
66.2% | ||||