6.1%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 8.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Giày
Phổ biến: 73.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Soraka
Moham
0 /
3 /
2
|
VS
|
||||
Mikyx
1 /
7 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Jensen
1 /
6 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BeryL
5 /
3 /
26
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
0 /
3 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
잘모르겠어용#KR1
KR (#1) |
77.3% | ||||
Momo2#EUW
EUW (#2) |
87.5% | ||||
Nitoca#Nito
BR (#3) |
66.7% | ||||
Frieren#1778
TR (#4) |
66.2% | ||||
Iˆll Bite U#TR1
TR (#5) |
65.3% | ||||
Quercus petraea#EUW
EUW (#6) |
66.0% | ||||
Mirai#0203
VN (#7) |
63.6% | ||||
Thảo Đây Đừng Sợ#2502
VN (#8) |
66.1% | ||||
Fluffy Gobball#EUW
EUW (#9) |
72.1% | ||||
malenia#1301
BR (#10) |
63.3% | ||||