6.4%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 19.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Giày
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV
Ragner
11 /
2 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Kikis
0 /
1 /
1
|
VS
|
|
|||
Elramir
5 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dardoch
4 /
12 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Farfetch
2 /
4 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nothing3#VN2
VN (#1) |
75.0% | ||||
ECW Ashranna#EUW
EUW (#2) |
70.4% | ||||
CearenseJapones#BR1
BR (#3) |
64.1% | ||||
여우펫#여우지롱
KR (#4) |
63.9% | ||||
Ggặp Là Chiến#VN2
VN (#5) |
62.5% | ||||
AERO IN CHAOS#BANE
EUNE (#6) |
72.1% | ||||
B站龙辰小皇子#zypp
KR (#7) |
62.1% | ||||
Mads numsegas#EUW
EUW (#8) |
60.4% | ||||
976 EVIL#1466
EUNE (#9) |
60.3% | ||||
Sheryl Nome#BR1
BR (#10) |
60.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,140,755 | |
2. | 8,640,078 | |
3. | 6,820,272 | |
4. | 6,577,286 | |
5. | 4,882,873 | |