9.7%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
17.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Giày
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali
SeTab
10 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sertuss
8 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
kyeahoo
5 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lenom
7 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
V1per
3 /
0 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LoneSomeRanger#1v9
NA (#1) |
60.0% | ||||
YoLoN#AKALI
EUNE (#2) |
57.4% | ||||
WVWVWVWVWVWVWV#XXXXX
EUW (#3) |
55.6% | ||||
Heobeos#Heobe
VN (#4) |
50.7% | ||||
AD Kali Enjoyer#GOAT
EUNE (#5) |
59.5% | ||||
패군 장일소#사패련
KR (#6) |
64.9% | ||||
Princess Akali#LAS
LAS (#7) |
80.0% | ||||
Nukenin Assas#Akali
BR (#8) |
61.5% | ||||
not DZe#zzz
NA (#9) |
58.0% | ||||
ありま かな#Arima
KR (#10) |
62.2% | ||||