12.2%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
9.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Giày
Phổ biến: 66.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri
ShowMaker
5 /
0 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tay
11 /
3 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
7 /
0 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Czekolad
2 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Czekolad
3 /
3 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
iiiiilllii#wywq
KR (#1) |
70.5% | ||||
더스틴#포이리에
KR (#2) |
64.4% | ||||
움 아#AHRI
KR (#3) |
72.1% | ||||
비타500맛젤리#KR1
KR (#4) |
63.4% | ||||
ExcaliberPrime#H33
NA (#5) |
59.1% | ||||
QN 14 Thái Tử#VN2
VN (#6) |
63.6% | ||||
Proosia#charm
NA (#7) |
50.0% | ||||
tyy8#888
KR (#8) |
100.0% | ||||
Fernanda Bolos#Ahri
BR (#9) |
69.7% | ||||
인 수#기댈곳
KR (#10) |
66.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,822,646 | |
2. | 12,756,519 | |
3. | 11,329,153 | |
4. | 10,398,628 | |
5. | 10,204,211 | |