5.3%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 29.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Giày
Phổ biến: 33.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Volibear
Sheo
8 /
6 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Clear
5 /
5 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Yukino
4 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kirei
1 /
5 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Sheo
8 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Volibear xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Veminir#EUNE
EUNE (#1) |
63.0% | ||||
萌萌的痔瘡熊#TW2
TW (#2) |
62.3% | ||||
Joseph Monovoli#0001
BR (#3) |
65.2% | ||||
xiaotumi#5186
KR (#4) |
63.0% | ||||
최강망나니#TOP
KR (#5) |
60.5% | ||||
Bearly Tanky#EUW
EUW (#6) |
49.0% | ||||
dannhoi99#VN2
VN (#7) |
61.3% | ||||
Captain Volibear#EUW
EUW (#8) |
58.3% | ||||
THE VOLIBEAR#Black
BR (#9) |
56.6% | ||||
Zeri Đậu Đậu#VN2
VN (#10) |
52.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,851,220 | |
2. | 11,191,900 | |
3. | 7,927,200 | |
4. | 7,920,130 | |
5. | 7,636,687 | |