3.4%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
6.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Giày
Phổ biến: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Volibear (Đi Rừng)
roulette
10 /
8 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Cinkrof
8 /
7 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Elramir
5 /
8 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
eXyu
2 /
5 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Spica
9 /
0 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 76.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Người chơi Volibear xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TiếnQuánQuân O25#VN2
VN (#1) |
72.5% | ||||
PRETO ALBINO#uzunu
BR (#2) |
70.7% | ||||
korea top#1228
JP (#3) |
69.9% | ||||
MichalKow#EUNE
EUNE (#4) |
70.8% | ||||
Quero a Isa#sóela
BR (#5) |
64.8% | ||||
Baraggán#LAN
LAN (#6) |
67.3% | ||||
kekeyt#ff20
PH (#7) |
69.6% | ||||
쭌 힝#1213
KR (#8) |
66.0% | ||||
당근감#KR1
KR (#9) |
76.4% | ||||
Orietus#EUNE
EUNE (#10) |
64.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,851,220 | |
2. | 11,191,900 | |
3. | 7,927,200 | |
4. | 7,920,130 | |
5. | 7,636,687 | |