3.3%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
8.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Giày
Phổ biến: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Briar (Đi Rừng)
Diamondprox
4 /
6 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Meteos XXD
8 /
3 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Diamondprox
13 /
1 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Zanzarah
6 /
7 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Professor
13 /
7 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Briar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DNAKOREA#KR1
KR (#1) |
78.8% | ||||
살살 해주라 형#KR2
KR (#2) |
71.7% | ||||
W3shangan#02038
KR (#3) |
71.7% | ||||
Ezedy#GOT7
LAS (#4) |
74.4% | ||||
Tiểu Tán Tu#4415
VN (#5) |
66.3% | ||||
briarjuicythighs#3945
EUW (#6) |
61.0% | ||||
iBeako#Ouaf
EUW (#7) |
72.7% | ||||
Ashley Graves#000
EUNE (#8) |
59.6% | ||||
Aliel#AYAYA
RU (#9) |
59.3% | ||||
HEROIN AHRI#EUW
EUW (#10) |
59.6% | ||||