14.8%
Phổ biến
47.2%
Tỷ Lệ Thắng
10.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày
Phổ biến: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lee Sin (Đi Rừng)
Typhoon
6 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Cinkrof
12 /
10 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Croco
12 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Typhoon
12 /
2 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Wayward
7 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
uyenuwu#1912
VN (#1) |
80.4% | ||||
Kateˆs King#uwu
EUNE (#2) |
77.8% | ||||
5557#569
KR (#3) |
71.2% | ||||
ººº Ranger ººº#EUW
EUW (#4) |
81.4% | ||||
Last dance#1224
NA (#5) |
69.8% | ||||
猫面具#0528
KR (#6) |
68.4% | ||||
SCP 002#2005
VN (#7) |
68.7% | ||||
pica pau#0666
BR (#8) |
75.0% | ||||
T1 Devil#IsMe
KR (#9) |
66.1% | ||||
HIGH APM#3344
TR (#10) |
66.2% | ||||