4.1%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Giày
Phổ biến: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (Đi Rừng)
Tiger
0 /
2 /
6
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Jankos
8 /
5 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Cinkrof
1 /
0 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Kikis
7 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yukino
6 /
2 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
OCB KentShot#EUNE
EUNE (#1) |
69.8% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#2) |
68.3% | ||||
Morcuse#001
LAN (#3) |
64.2% | ||||
christe#2115
EUNE (#4) |
63.9% | ||||
L9 BiNLADÈN#8188
NA (#5) |
62.5% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#6) |
61.4% | ||||
aurelka sol#2003
EUW (#7) |
61.4% | ||||
OMW Kage#EUW
EUW (#8) |
59.1% | ||||
VợChúĐểAnh#VN1
VN (#9) |
58.7% | ||||
zysac#zysac
BR (#10) |
59.0% | ||||