Lux

Lux

Hỗ Trợ, Đường giữa
65 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
35.4%
Tỷ Lệ Thắng
7.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ánh Sáng
E
Khóa Ánh Sáng
Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W
Chớp Lửa Soi Rọi
Khóa Ánh Sáng
Q Q Q Q Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W W W W W
Quả Cầu Ánh Sáng
E E E E E
Cầu Vồng Tối Thượng
R R R
Phổ biến: 56.0% - Tỷ Lệ Thắng: 30.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Hoa Tử Linh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 77.5%
Tỷ Lệ Thắng: 35.5%

Đường build chung cuộc

Ngọn Lửa Hắc Hóa
Hỏa Khuẩn
Kính Nhắm Ma Pháp

Đường Build Của Tuyển Thủ Lux (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Lux (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 42.5% - Tỷ Lệ Thắng: 41.2%

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Yozu#Yuta
Yozu#Yuta
NA (#1)
Thách Đấu 78.0% 50
2.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#2)
Thách Đấu 74.6% 59
3.
Hopeless#gone
Hopeless#gone
EUW (#3)
Cao Thủ 87.2% 39
4.
diabo#veil
diabo#veil
BR (#4)
Đại Cao Thủ 70.2% 57
5.
Lux#7648
Lux#7648
BR (#5)
Đại Cao Thủ 69.5% 59
6.
TLS Joergensen#EUW
TLS Joergensen#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 70.6% 51
7.
Koliv#0705
Koliv#0705
EUNE (#7)
Cao Thủ 68.9% 61
8.
Zodiac#25511
Zodiac#25511
EUW (#8)
Cao Thủ 67.7% 65
9.
hemuyu1#lux
hemuyu1#lux
KR (#9)
Đại Cao Thủ 69.3% 88
10.
Wookiye#lux
Wookiye#lux
BR (#10)
Đại Cao Thủ 69.9% 73