0.0%
Phổ biến
35.8%
Tỷ Lệ Thắng
18.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.5%
Tỷ Lệ Thắng: 30.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 91.4%
Tỷ Lệ Thắng: 30.9%
Tỷ Lệ Thắng: 30.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Voexgod#000
TR (#1) |
100.0% | ||||
2015messi#2015
TR (#2) |
68.9% | ||||
TuTu TeTe#KiKi
VN (#3) |
68.7% | ||||
where is shaco#wiw
EUW (#4) |
68.8% | ||||
은가뉴#KR1
KR (#5) |
67.4% | ||||
Cangrí#LAN
LAN (#6) |
66.7% | ||||
타이팅#KR1
KR (#7) |
70.8% | ||||
2969028231439776#CN1
BR (#8) |
67.1% | ||||
Limitless#nahz
NA (#9) |
66.7% | ||||
ADHD Combatant#WAR
EUW (#10) |
65.1% | ||||