1.5%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 35.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Giày
Phổ biến: 43.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ngộ Không (Đi Rừng)
Griffin
6 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kebap
14 /
4 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
4 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
JimieN
6 /
1 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Innaxe
5 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
maSta#wuk1
BR (#1) |
76.3% | ||||
Em Hưng Sợ Yêu#VN2
VN (#2) |
73.0% | ||||
zyp hanfu#zypp
KR (#3) |
68.1% | ||||
L T H L#1412
EUNE (#4) |
70.7% | ||||
CrisisJG#LAS
LAS (#5) |
66.7% | ||||
tigerthetiger#EUW
EUW (#6) |
65.5% | ||||
抖音猴子大王#CN1
KR (#7) |
62.7% | ||||
Son Gokú#kong
EUW (#8) |
62.6% | ||||
Thug Potato#EUNE
EUNE (#9) |
63.6% | ||||
Mutilati0n#EUW
EUW (#10) |
63.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,589,538 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,047,852 | |
4. | 8,065,450 | |
5. | 6,851,014 | |