6.5%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 79.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee (Đi Rừng)
SLT
8 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Weiwei
8 /
9 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Jiwoo
10 /
8 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kireas
3 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
PangSu
5 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#1) |
83.6% | ||||
maya011#EUNE
EUNE (#2) |
73.4% | ||||
GEN Cừn1#zzz
VN (#3) |
75.0% | ||||
정읍르꼬끄#KR1
KR (#4) |
90.0% | ||||
Hades#euwww
EUW (#5) |
70.8% | ||||
hieuprono1#27901
VN (#6) |
90.7% | ||||
emptybottle69#EUW
EUW (#7) |
86.5% | ||||
chaoji qi e#111
KR (#8) |
71.0% | ||||
如果爱忘了#3004
VN (#9) |
76.1% | ||||
aqwevczx#1912
BR (#10) |
75.6% | ||||