0.2%
Phổ biến
41.6%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 79.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twitch (Đi Rừng)
Yaharong
6 /
4 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
4 /
6 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.3%
Người chơi Twitch xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Donut#who
LAN (#1) |
93.5% | ||||
RAT#III
LAS (#2) |
75.0% | ||||
apology girl#doll
BR (#3) |
79.5% | ||||
friendlyfrog12#EUW
EUW (#4) |
71.0% | ||||
TRED31 144A#EUW
EUW (#5) |
70.6% | ||||
Fariazann#br2
BR (#6) |
70.9% | ||||
REX#REKT
EUW (#7) |
67.3% | ||||
Gabys#sup
BR (#8) |
67.3% | ||||
gykOvO#KR1
KR (#9) |
66.0% | ||||
唐海鑫#8871
KR (#10) |
65.6% | ||||