0.0%
Phổ biến
39.1%
Tỷ Lệ Thắng
8.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.1%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 88.1%
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV KERBEROS LOL#00NA
NA (#1) |
82.5% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#2) |
71.4% | ||||
guguXD#gugu
BR (#3) |
68.5% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#5) |
63.5% | ||||
hangle#ADS
TR (#6) |
62.5% | ||||
TTV SaskioLol#Kappa
EUW (#7) |
63.8% | ||||
LoveID#1712
VN (#8) |
63.4% | ||||
Tuấn Sama#BG1
VN (#9) |
62.3% | ||||
TTV menyo1#owo
LAS (#10) |
63.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |