10.7%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 27.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 69.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 25.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đi Rừng)
SKEANZ
7 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
PangSu
5 /
3 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Sheiden
7 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sheiden
6 /
6 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Haru
17 /
6 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DZEL GODK#8888
KR (#1) |
82.2% | ||||
MIŚKAMONTI#JRP60
EUNE (#2) |
76.0% | ||||
Jasesuvå#TR1
TR (#3) |
75.0% | ||||
Барон Жопонюх#ZVO
RU (#4) |
88.1% | ||||
RReksai God#1996
VN (#5) |
71.0% | ||||
PéMol#Vuong
VN (#6) |
70.2% | ||||
Bá Vô Mà Húp#3333
VN (#7) |
69.7% | ||||
S e i M#Bống
VN (#8) |
69.2% | ||||
Pepefrogger#Pepe
BR (#9) |
65.9% | ||||
等等我#让我刷会野
OCE (#10) |
64.4% | ||||