6.3%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 24.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 68.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Giày
Phổ biến: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix
Nuguri
11 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
eXyu
8 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
eXyu
5 /
0 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Sheo
11 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rames
10 /
14 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TapinGG Mave#0088
EUNE (#1) |
65.5% | ||||
separar#BR1
BR (#2) |
64.8% | ||||
더구도구#duck
KR (#3) |
83.7% | ||||
Chanvuive#VN2
VN (#4) |
54.4% | ||||
FanBoy HàPhương#Kun
VN (#5) |
58.1% | ||||
자 연 가 슴#KR1
KR (#6) |
59.5% | ||||
다크소울환불충#KR1
KR (#7) |
55.0% | ||||
CCT Butera#CHAOS
EUNE (#8) |
53.8% | ||||
pheleyp#EUNE1
EUNE (#9) |
82.4% | ||||
Marchewson#EUNE
EUNE (#10) |
61.7% | ||||