4.5%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 67.0%
Tỷ Lệ Thắng: 67.0%
Giày
Phổ biến: 43.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
JACTROLL
2 /
2 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pleata
2 /
2 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nia
1 /
3 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Rhuckz
1 /
2 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kael
2 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
pendopode#facku
VN (#1) |
65.0% | ||||
Rajkovaca#NA1
NA (#2) |
62.7% | ||||
Cow cow cowwwwww#100
EUNE (#3) |
66.7% | ||||
New Day#9999
VN (#4) |
72.4% | ||||
Tê Liệt 3Ker#1804
VN (#5) |
51.9% | ||||
ANIMAL#8763
EUNE (#6) |
76.2% | ||||
조재원투#KR 1
KR (#7) |
59.1% | ||||
8ニニニニニニニニニニニニニニЭ#づーДーづ
KR (#8) |
48.1% | ||||
Pablinosky#LAS
LAS (#9) |
56.1% | ||||
Indigentxx#LAN
LAN (#10) |
55.1% | ||||