4.2%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.5%
Tỷ Lệ Thắng: 63.8%
Tỷ Lệ Thắng: 63.8%
Giày
Phổ biến: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
Bull
0 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hang
8 /
6 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Dreamer Ace
0 /
5 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Doss
1 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kael
1 /
5 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Quixeth#EUW
EUW (#1) |
71.4% | ||||
CIaudão#BR1
BR (#2) |
66.7% | ||||
IRQ Daisy chain#LAS
LAS (#3) |
65.6% | ||||
New Day#9999
VN (#4) |
65.3% | ||||
Phương#9400F
VN (#5) |
62.2% | ||||
IºStoleºHisºBike#EUNE
EUNE (#6) |
61.6% | ||||
KAKOUB CORONER#6382
EUW (#7) |
62.0% | ||||
Cow cow cowwwwww#100
EUNE (#8) |
60.6% | ||||
EPSILON#NA1
NA (#9) |
58.0% | ||||
BÉ BÒ CUTE#vinh
VN (#10) |
59.2% | ||||