7.6%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
11.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 81.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc
Czekolad
2 /
3 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sertuss
12 /
3 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
SAKEN
2 /
2 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Patrik
2 /
10 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
FEBIVEN
7 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
69.2% | ||||
LeFalse#false
BR (#2) |
69.4% | ||||
Melkor#Sun
BR (#3) |
67.8% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
Error#909
VN (#5) |
67.3% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#6) |
66.7% | ||||
소년탐정 박범재#KR1
KR (#7) |
66.3% | ||||
baasel#NA1
NA (#8) |
65.5% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#9) |
65.1% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#10) |
64.5% | ||||