3.8%
Phổ biến
47.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna
Czekolad
7 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sertuss
5 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hantera
3 /
2 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
micaO
7 /
6 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Zeka
8 /
2 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
unanchored#bchou
NA (#1) |
68.5% | ||||
mar#6991
OCE (#2) |
69.5% | ||||
Rakyz#SBM
LAS (#3) |
74.5% | ||||
Bertinounette#EUW
EUW (#4) |
66.0% | ||||
꼬장부리는망나니#KR1
KR (#5) |
65.7% | ||||
inplane#NA1
NA (#6) |
62.5% | ||||
Nate Riverrrr#VN2
VN (#7) |
64.4% | ||||
꼭 지금 하고 싶어#0508
KR (#8) |
74.7% | ||||
Lalle#Lalle
EUW (#9) |
62.7% | ||||
Johnny Test#11111
EUW (#10) |
59.6% | ||||