6.4%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 15.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Giày
Phổ biến: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nasus
Mersa
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hoya
3 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hoya
2 /
4 /
2
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Solo
2 /
6 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Reeker
5 /
9 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Nasus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
G A S I M Y#EUNE
EUNE (#1) |
87.5% | ||||
Vaske20#EUNE
EUNE (#2) |
67.7% | ||||
Bessa a Lenda#BR1
BR (#3) |
64.7% | ||||
黑死牟 Kokushibo#DEMON
NA (#4) |
61.8% | ||||
Pow#7788
VN (#5) |
65.0% | ||||
Mang Bím Ra Đây#9999
VN (#6) |
61.3% | ||||
Kaiser24#77777
BR (#7) |
60.7% | ||||
szibi225#EUNE
EUNE (#8) |
59.7% | ||||
おしりハンター#Roki
JP (#9) |
59.2% | ||||
추억생성기#KR1
KR (#10) |
59.3% | ||||