3.7%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Giày
Phổ biến: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayle
TaNa
7 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
8 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Burdol
20 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
5 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
DDahyuk
7 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Babet Köpeği#31CEK
TR (#1) |
77.6% | ||||
Denathrius#00001
TR (#2) |
74.4% | ||||
Δ Desperate#adi
EUNE (#3) |
66.0% | ||||
Kuuhaku#2119
VN (#4) |
67.8% | ||||
ttv sendrope#sendr
NA (#5) |
67.2% | ||||
QUERQU#EUW
EUW (#6) |
66.2% | ||||
VLADIRL#XDD
RU (#7) |
65.6% | ||||
恶魔阿兹泰克#Kayle
EUW (#8) |
83.3% | ||||
123#0420
EUW (#9) |
66.7% | ||||
Whatever#00000
EUNE (#10) |
66.0% | ||||