13.4%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 41.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian
Ceo
11 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hans Sama
13 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hans Sama
5 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hans Sama
24 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Route
8 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 67.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lIlIIIIIlIlI#NA1
NA (#1) |
69.0% | ||||
Shelby#Fener
TR (#2) |
69.9% | ||||
tinhtrungcodon#69969
VN (#3) |
67.3% | ||||
HATE N#white
RU (#4) |
67.0% | ||||
CS181291#Lacc
VN (#5) |
67.3% | ||||
Frezhy#HIM
EUW (#6) |
67.2% | ||||
KaioKen x11#EUW
EUW (#7) |
67.3% | ||||
ELY Tixty#Tixty
EUW (#8) |
66.7% | ||||
x 김혁규#1234
VN (#9) |
73.6% | ||||
Usightontone#TR1
TR (#10) |
82.1% | ||||