14.6%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
6.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Giày
Phổ biến: 28.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh
Nia
2 /
3 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Uzi
0 /
1 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
JayJ
1 /
5 /
32
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
JACTROLL
4 /
2 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rhuckz
0 /
4 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Thresh xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
태 태#0901
KR (#1) |
63.8% | ||||
tempiqvyxtvklrki#EUNE
EUNE (#2) |
63.0% | ||||
I am a fool#12341
KR (#3) |
57.4% | ||||
Quiandish4#8626
EUW (#4) |
80.0% | ||||
바켱낙#KR1
KR (#5) |
62.8% | ||||
Эвтаназия#RU1
RU (#6) |
73.7% | ||||
Wâll â Beâr#TR1
TR (#7) |
68.4% | ||||
L9EmerytZMastera#INCEL
EUNE (#8) |
66.7% | ||||
Chú Dĩ Thresh#3kéoo
VN (#9) |
51.9% | ||||
Destiny#KR1
KR (#10) |
45.8% | ||||