Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
19,408 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.2%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 45.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Ngọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 69.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 30.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 59.8% 112
2.
IceSpiceGOD#uwu
IceSpiceGOD#uwu
EUNE (#2)
Cao Thủ 79.5% 39
3.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#3)
Thách Đấu 58.0% 50
4.
sakie#gui
sakie#gui
BR (#4)
Cao Thủ 55.5% 110
5.
Won21#KR1
Won21#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 56.1% 66
6.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#6)
Cao Thủ 53.4% 161
7.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ 78.1% 32
8.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 52.3% 128
9.
Idareyou#1057
Idareyou#1057
NA (#9)
Cao Thủ 51.9% 54
10.
lulek12#0808
lulek12#0808
EUNE (#10)
Kim Cương I 64.1% 64