9.4%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 78.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lux (Hỗ Trợ)
Busio
2 /
1 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Busio
7 /
2 /
20
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Rhuckz
4 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
CoreJJ
1 /
0 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
whiteinn
1 /
6 /
13
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Lux xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Yozu#Lux
NA (#1) |
78.4% | ||||
Wookiye#lux
BR (#2) |
75.4% | ||||
hemuyu1#lux
KR (#3) |
72.1% | ||||
Sparkaholic#Spark
LAN (#4) |
68.2% | ||||
Season of Leaves#Fall
NA (#5) |
68.0% | ||||
HOT MESS#3939
TR (#6) |
72.2% | ||||
Alyssa#fairy
TR (#7) |
61.0% | ||||
KEVIN BALL#123
NA (#8) |
65.8% | ||||
totally spies#EUNE
EUNE (#9) |
67.3% | ||||
Ác Ma Tộc Rừng 3#VN2
VN (#10) |
66.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,564,220 | |
2. | 10,814,392 | |
3. | 10,417,850 | |
4. | 10,175,611 | |
5. | 9,696,805 | |