10.2%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Giày
Phổ biến: 89.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Hỗ Trợ)
Nia
2 /
4 /
21
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Parus
2 /
3 /
24
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Erdote
1 /
2 /
9
|
VS
|
||||
Ceros
2 /
4 /
21
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Jinjiao
0 /
6 /
1
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Lulu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Jelex#XAXA
LAN (#1) |
91.4% | ||||
원주국밥왕#장수영양탕
KR (#2) |
69.1% | ||||
Hena#191
VN (#3) |
68.6% | ||||
flwns#777
EUNE (#4) |
67.1% | ||||
love#sup
KR (#5) |
62.9% | ||||
wanan鸡蛋派对永远不会孵化#wawa
NA (#6) |
63.0% | ||||
Kara no bot răm#172
VN (#7) |
62.3% | ||||
tekgercekfriday#FLC
TR (#8) |
84.8% | ||||
supportslave#1337
EUW (#9) |
87.1% | ||||
장난감파티#KR1
KR (#10) |
60.0% | ||||