Ashe

Ashe

AD Carry
22,375 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.5%
Phổ biến
46.9%
Tỷ Lệ Thắng
17.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 42.1% - Tỷ Lệ Thắng: 45.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 87.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Trát Lệnh Đế Vương
Nguyên Tố Luân
Phổ biến: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 80.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%

Đường build chung cuộc

Cưa Xích Hóa Kỹ
Hỏa Khuẩn
Móc Diệt Thủy Quái

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 61.9% - Tỷ Lệ Thắng: 47.6%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
miikun#JP1
miikun#JP1
JP (#1)
Đại Cao Thủ 75.9% 58
2.
top lost not me#1337
top lost not me#1337
NA (#2)
Cao Thủ 71.6% 67
3.
Mizu#Prime
Mizu#Prime
BR (#3)
Đại Cao Thủ 74.5% 47
4.
ƒaust VIII#EUNE
ƒaust VIII#EUNE
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 69.3% 101
5.
Deft Fan#Deft
Deft Fan#Deft
KR (#5)
Cao Thủ 68.4% 57
6.
DRX#22DRX
DRX#22DRX
KR (#6)
Cao Thủ 70.8% 48
7.
Bobby#PX7
Bobby#PX7
NA (#7)
Thách Đấu 67.3% 55
8.
Stepjacke#STEP
Stepjacke#STEP
EUW (#8)
Cao Thủ 68.0% 50
9.
초보원딜러#KR1
초보원딜러#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ 66.7% 51
10.
Megami Tanya#EUW
Megami Tanya#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 65.5% 55