Shen

Shen

Đường trên
4,491 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.5%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Công Kích Hoàng Hôn
Q
Vô Ảnh Bộ
E
Bảo Hộ Linh Hồn
W
Lá Chắn Kiếm Khí
Công Kích Hoàng Hôn
Q Q Q Q Q
Bảo Hộ Linh Hồn
W W W W W
Vô Ảnh Bộ
E E E E E
Nhất Thống
R R R
Phổ biến: 53.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 89.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Chuộc Tội
Dây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp Sĩ
Phổ biến: 1.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 41.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Giáp Liệt Sĩ
Vòng Sắt Cổ Tự

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 73.8% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Người chơi Shen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
LetMeWeaksidePls#cmon
LetMeWeaksidePls#cmon
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 73.6% 87
2.
Layeto#EUNE
Layeto#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ 67.3% 52
3.
JaceMarsIX#EUW
JaceMarsIX#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 77.3% 44
4.
Jaehaerys III#RMA
Jaehaerys III#RMA
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 63.6% 66
5.
IHaveDownSyndra#8739
IHaveDownSyndra#8739
NA (#5)
Cao Thủ 66.7% 54
6.
Shensual Łover#EUW
Shensual Łover#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 63.0% 119
7.
JTGKohger#EUW
JTGKohger#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 64.0% 75
8.
Jarro#Light
Jarro#Light
EUW (#8)
Cao Thủ 63.1% 65
9.
Lord Ancona#VALOR
Lord Ancona#VALOR
LAN (#9)
Thách Đấu 60.6% 94
10.
BeSC Freshdürüm#BeSC
BeSC Freshdürüm#BeSC
EUW (#10)
Cao Thủ 64.7% 51