0.1%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày
Phổ biến: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna (Hỗ Trợ)
Kaiser
1 /
5 /
21
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Biofrost
3 /
7 /
2
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
unanchored#bchou
NA (#1) |
68.5% | ||||
mar#6991
OCE (#2) |
69.5% | ||||
Rakyz#SBM
LAS (#3) |
74.5% | ||||
Bertinounette#EUW
EUW (#4) |
66.0% | ||||
inplane#NA1
NA (#5) |
62.5% | ||||
꼬장부리는망나니#KR1
KR (#6) |
65.2% | ||||
Nate Riverrrr#VN2
VN (#7) |
64.4% | ||||
꼭 지금 하고 싶어#0508
KR (#8) |
74.7% | ||||
Lalle#Lalle
EUW (#9) |
62.7% | ||||
Johnny Test#11111
EUW (#10) |
59.6% | ||||