0.1%
Phổ biến
40.3%
Tỷ Lệ Thắng
13.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.3%
Tỷ Lệ Thắng: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 38.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
S0KARIM#3131
EUW (#1) |
70.2% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
68.5% | ||||
Kalelzin#FLAME
BR (#3) |
66.2% | ||||
wjxzsq#5599
EUW (#4) |
66.2% | ||||
Không Yêu Ai Nữa#2003
VN (#5) |
80.0% | ||||
The Kid#cc2
VN (#6) |
66.1% | ||||
희 망#하준상
KR (#7) |
64.3% | ||||
Barry#GAP
NA (#8) |
64.8% | ||||
kekeke#4344
VN (#9) |
65.7% | ||||
Afecto#2007
KR (#10) |
64.2% | ||||