0.2%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
13.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 84.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Giày
Phổ biến: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (Đường giữa)
Nisqy
4 /
8 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
3 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Phlaty
5 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tiger
17 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Caps
8 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
S0KARIM#3131
EUW (#1) |
70.2% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
68.5% | ||||
Kalelzin#FLAME
BR (#3) |
66.2% | ||||
wjxzsq#5599
EUW (#4) |
66.2% | ||||
Không Yêu Ai Nữa#2003
VN (#5) |
80.0% | ||||
The Pervert Boy#LAS
LAS (#6) |
66.2% | ||||
The Kid#cc2
VN (#7) |
66.1% | ||||
희 망#하준상
KR (#8) |
64.3% | ||||
MaZươngTớiChơi#0308
VN (#9) |
64.3% | ||||
DieUnderMyAxe#NA1
NA (#10) |
63.2% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(9 ngày trước)
|