0.1%
Phổ biến
43.3%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.3%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Đường giữa)
Blue
0 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Blue
6 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Người chơi Lulu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
JemTV#mleko
EUNE (#1) |
81.8% | ||||
Jelex#XAXA
LAN (#2) |
91.4% | ||||
Soju#3003
VN (#3) |
71.2% | ||||
xin xui#8888
KR (#4) |
69.5% | ||||
Chinfonfis#005
LAN (#5) |
71.0% | ||||
Charmy#charm
EUNE (#6) |
69.4% | ||||
Venn#2v8
EUNE (#7) |
65.7% | ||||
桜の花#KR3
KR (#8) |
67.3% | ||||
xxxxx#uuuuu
EUNE (#9) |
67.3% | ||||
Đang Buff Nè Má#Banh
VN (#10) |
65.9% | ||||