0.0%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
7.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 79.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày
Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rammus (Đường giữa)
Nisqy
6 /
8 /
9
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Người chơi Rammus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
BaybayPandaToyz#EUW
EUW (#1) |
72.9% | ||||
MiTox#2001
BR (#2) |
67.5% | ||||
ChúpéGùa#2004
NA (#3) |
66.2% | ||||
TheBarthL#EUNE
EUNE (#4) |
64.1% | ||||
joaomitoReforged#HU3
BR (#5) |
81.1% | ||||
benyamin netanya#decay
EUW (#6) |
64.1% | ||||
D3ddy#EUW
EUW (#7) |
63.3% | ||||
TurbochargedV12#6666
EUW (#8) |
60.9% | ||||
joaomitoHU32#BR1
BR (#9) |
61.5% | ||||
raining in tokyo#BR1
BR (#10) |
59.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,451,707 | |
2. | 9,522,653 | |
3. | 8,337,189 | |
4. | 8,034,389 | |
5. | 8,033,837 | |