Gwen

Gwen

Đường trên
733 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 46.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Nanh Nashor
Hỏa Khuẩn
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 33.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Hoa Tử Linh
Động Cơ Vũ Trụ

Đường Build Của Tuyển Thủ Gwen (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gwen (Đường giữa)
Typhoon
Typhoon
9 / 2 / 4
Gwen
VS
Zed
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Trượng Pha Lê RylaiMũ Phù Thủy Rabadon
Giày Thép GaiNanh Nashor
Phong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Reeker
Reeker
2 / 6 / 3
Gwen
VS
Hwei
Dịch Chuyển
Tốc Hành
Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Gậy Quá KhổNanh Nashor
Đai Tên Lửa HextechGiày Khai Sáng Ionia
Phong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Flandre
Flandre
6 / 1 / 10
Gwen
VS
Hwei
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Khiên DoranHỏa Khuẩn
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Sách QuỷGậy Bùng Nổ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 64.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
I love Gwen#newG
I love Gwen#newG
VN (#1)
Cao Thủ 80.0% 50
2.
レ ム#sadqw
レ ム#sadqw
JP (#2)
Cao Thủ 79.6% 49
3.
Oraeddaifaim#BR1
Oraeddaifaim#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 74.0% 50
4.
Penaldo#0311
Penaldo#0311
VN (#4)
Thách Đấu 70.4% 54
5.
즈문철 TV#0123
즈문철 TV#0123
KR (#5)
Đại Cao Thủ 67.6% 102
6.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#6)
Thách Đấu 76.2% 42
7.
Truly ln Love#love
Truly ln Love#love
LAN (#7)
Thách Đấu 70.0% 70
8.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 67.9% 53
9.
Tada#MIC
Tada#MIC
BR (#9)
Cao Thủ 66.7% 51
10.
Coldblooded#PTSD
Coldblooded#PTSD
EUW (#10)
Cao Thủ 66.0% 50