0.0%
Phổ biến
38.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 19.1%
Tỷ Lệ Thắng: 19.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.4%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 31.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Pinguino911#LAN
LAN (#1) |
66.2% | ||||
Gÿngplank#NA1
NA (#2) |
64.8% | ||||
douyin小尼#9473
KR (#3) |
64.1% | ||||
MI CymbalMonkeys#EUW
EUW (#4) |
94.4% | ||||
Goldie#0320
KR (#5) |
63.2% | ||||
ltank#ltank
VN (#6) |
68.5% | ||||
응우옌호아이남#111
VN (#7) |
61.9% | ||||
HeroSaitama#BR1
BR (#8) |
62.0% | ||||
T p#1111
VN (#9) |
77.5% | ||||
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#10) |
62.8% | ||||