1.1%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 35.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 84.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Giày
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce (Đường giữa)
Ucal
13 /
9 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kofte
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Xico
4 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Serin
0 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Scout
0 /
6 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 32.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MIDKING#0512
VN (#1) |
64.6% | ||||
lhappyendl#EUW
EUW (#2) |
78.0% | ||||
FA MID#2004
KR (#3) |
60.5% | ||||
StellarBurst#Nthng
LAN (#4) |
67.4% | ||||
kotoha#VN2
VN (#5) |
60.9% | ||||
yeuuuu eislynnn#2006
VN (#6) |
60.7% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#7) |
72.1% | ||||
Kal Vas Flam#EUW
EUW (#8) |
59.5% | ||||
Hu Bing#NA1
NA (#9) |
59.8% | ||||
16xyz#KR1
KR (#10) |
60.8% | ||||