1.7%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày
Phổ biến: 80.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đường giữa)
DDoiV
2 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Forest
4 /
9 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
FATE
6 /
1 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Loki
11 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tiger
1 /
5 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
根本你不懂得不懂得爱我#00000
NA (#1) |
69.1% | ||||
Fisherman#NJI
EUW (#2) |
64.3% | ||||
미 드#KR115
KR (#3) |
63.9% | ||||
IF we tried#TW2
TW (#4) |
63.8% | ||||
YZGE natg#1111
VN (#5) |
64.6% | ||||
Azrael#Date
EUNE (#6) |
62.9% | ||||
SG Lue#88888
VN (#7) |
62.1% | ||||
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#8) |
70.5% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#9) |
68.9% | ||||
연 설#TRPG
KR (#10) |
60.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(8 ngày trước)
|