0.3%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 22.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Giày
Phổ biến: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Hỗ Trợ)
Hylissang
2 /
5 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Hylissang
5 /
5 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Delight
3 /
6 /
21
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
knight
2 /
2 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Hylissang
2 /
2 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
根本你不懂得不懂得爱我#00000
NA (#1) |
69.1% | ||||
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#2) |
71.1% | ||||
Fisherman#NJI
EUW (#3) |
64.3% | ||||
미 드#KR115
KR (#4) |
63.9% | ||||
IF we tried#TW2
TW (#5) |
63.8% | ||||
Azrael#Date
EUNE (#6) |
62.9% | ||||
YZGE natg#1111
VN (#7) |
64.8% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#8) |
68.9% | ||||
SG Lue#88888
VN (#9) |
62.1% | ||||
연 설#TRPG
KR (#10) |
60.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |