0.1%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 21.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày
Phổ biến: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Hỗ Trợ)
Mikyx
1 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Mikyx
2 /
3 /
3
|
VS
|
||||
Lehends
0 /
10 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
knight
1 /
7 /
15
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Pleata
1 /
6 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Rework the game#EUW
EUW (#1) |
82.1% | ||||
Prof Danone#BR1
BR (#2) |
67.9% | ||||
poopoogan#NA1
NA (#3) |
62.8% | ||||
이젠 졸려#KR1
KR (#4) |
60.7% | ||||
Tanja Savicc#EUNE
EUNE (#5) |
60.0% | ||||
ZVEN#2810
BR (#6) |
57.9% | ||||
EloFifiJestem#2115
EUNE (#7) |
58.8% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#8) |
56.9% | ||||
SummonerSquid#NA1
NA (#9) |
56.1% | ||||
BuDzlK#EUNE
EUNE (#10) |
56.4% | ||||