Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
2,654 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 38.5% - Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron Solari
Băng Giáp
Lời Thề Hiệp Sĩ
Phổ biến: 1.8%
Tỷ Lệ Thắng: 63.6%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Bão Tố
Quỷ Thư Morello

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#1)
Thách Đấu 73.4% 64
2.
Enes#00001
Enes#00001
TR (#2)
Cao Thủ 70.7% 58
3.
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#3)
Cao Thủ 70.2% 57
4.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 68.4% 57
5.
zzzzzzzzz#현자 정글
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#5)
Cao Thủ 68.1% 69
6.
agrupac marilyn#KKKK
agrupac marilyn#KKKK
BR (#6)
Cao Thủ 68.0% 50
7.
Reo1#1608
Reo1#1608
VN (#7)
Thách Đấu 68.3% 63
8.
Buzaca#1337
Buzaca#1337
BR (#8)
Cao Thủ 66.0% 53
9.
Ynie#666
Ynie#666
VN (#9)
Thách Đấu 80.5% 41
10.
SINE#MAN
SINE#MAN
EUW (#10)
Cao Thủ 79.5% 39